
Tòa nhà Trung tâm - Bệnh viện Quân y 103
Địa điểm: Số 160 đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Thông tin dự án
1. Thông số kỹ thuật thang máy
Thương hiệu |
Thang máy Nippon nhập khẩu đồng bộ nguyên chiếc từ Hàn Quốc mới 100% |
|
Mã hiệu | P1,P2,P3 | P20-CO105-11S/12F |
P4,P5,P6,P7,P14,P15 | B1305-2S105-11S/12F | |
P8,P9,P10 | P20-CO105-13S/14F | |
P11,P12,P13 | B1305-2S105-13S/14F | |
P16,P17,P18 | P16-CO60-4S/5F | |
P19,P20,P22,P23 | F1050-CO60-4S/5F | |
P21 | B1000-2S60-4S/5F | |
Loại thang | P1,P2,P3,P8,P9,P10 | Thang máy tải khách, loại có phòng máy |
P16,P17,P18 | Thang máy tải khách, loại không có phòng máy | |
P19,P20,P22,P23 | Thang máy chở hàng, loại không phòng máy | |
P4,P5,P6,P7,P11,P12,P13,P14,P15,P21 |
Thang máy bệnh viện, loại có phòng máy Thang P7+P15: Loại thang có cửa chống cháy |
|
Số lượng | 23 | |
Tải trọng | P21 | 1000kg |
P16,P17,P18,P19,P20,P22,P23 | 1050kg | |
P1,P2,P3,P4,P5,P6,P7,P8 P9,P10,P11,P12,P13,P14,P15 |
1350kg | |
Tốc độ |
P1,P2,P3,P4,P5,P6,P7,P8, P9,P10,P11,P12,P13,P14,P15 |
105m/phút |
P16,P17,P18,P19,P20,P21,P22,P23 | 60m/phút | |
Số điểm dừng | P16,P17,P18,P19,P20,P21,P22,P23 | 04 |
P1,P2,P3,P4,P5,P6,P7,P14,P15 | 11 | |
P8,P9,P10,P11,P12,P13 | 13 |
2. Thông số kỹ thuật thang cuốn
Xuất xứ |
Thang máy Nippon nhập khẩu đồng bộ nguyên chiếc từ Hàn Quốc mới 100% |
Mã hiệu | NPE9000 - 3 - 4800 |
Loại thang | Thang cuốn tải khách |
Số lượng | 02 |
Lưu lượng | 9000 người/giờ |
Tốc độ | 30m/phút |
Góc nghiêng | 35 độ |